Cảm biến RP5MA0100M01D701S1011G-TD01 MTS Sensor
Price: Contact
Brand: MTS Vietnam
Category: Thiết bị tự động hóa
Supplier: ANS Vietnam
Origin:
Ứng dụng sản phẩm: Automotive
Đại lý MTS Sensor Vietnam,Cảm biến RP5MA0100M01D701S1011G-TD01 MTS Sensor,MTS Sensor Vietnam,RP5MA0100M01D701S1011G-TD01 MTS Sensor,Cảm biến RP5MA0100M01D701S1011G-TD01,RP5MA0100M01D701S1011G-TD01,TRANSDUCER REF. MTS RH5-M-A-1250M-01-D70-1-S1011G1,RH5 MTS Sensor
Đại lý MTS Sensor Vietnam,Cảm biến RP5MA0100M01D701S1011G-TD01 MTS Sensor
MTS RH5-M-A-1250M-01-D70-1-S1011G1 MTS SENSOR
Temposonics® Magnetostrictive Linear Position Sensors- R-Series V RP5 EtherCAT®
Độ phân giải tối thiểu 0,5 µm với thời gian chu kỳ lên tới 100 µs
– Đo vị trí, vận tốc và gia tốc cho tối đa 30 nam châm
– Điều chỉnh và chẩn đoán trường bằng trợ lý thông minh TempoLink mới
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
BẢN DỊCH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
đầu ra
Giao diện Công nghệ tự động hóa điều khiển Ethernet EtherCAT®
Giao thức dữ liệu EtherCAT® 100 Base-Tx, Fast Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa 100 MBit/s.
Giá trị đo Đồng thời vị trí, vận tốc và gia tốc cho tối đa 30 nam châm
thông số đo lường
Độ phân giải: Vị trí 0,5…1000 µm (có thể lựa chọn)
Thời gian chu kỳ tự nhiên Chiều dài hành trình ≤ 50 mm ≤ 715 mm ≤ 2000 mm ≤ 4675 mm ≤ 6350 mm
Thời gian chu kỳ 250 µs 500 µs 1000 µs 2000 µs 4000 µs
Thời gian chu kỳ ngoại suy Số nam châm ≤ 10 nam châm 11…30 nam châm
Thời gian chu kỳ 100 µs 250 µs
Độ lệch tuyến tính1 Chiều dài hành trình ≤ 500 mm > 500 mm
Độ lệch tuyến tính ≤ ±50 µm < 0,01 % F.S
Độ tuyến tính bên trong tùy chọn: Dung sai độ tuyến tính (Áp dụng cho nam châm đầu tiên để đo nhiều vị trí)
Chiều dài hành trình 25…300 mm 300…600 mm 600…1200 mm 1200…3000 mm 3000…5000 mm 5000…6350 mm
điển hình ±15 µm ±20 µm ±25 µm ±45 µm ±85 µm ±95 µm
tối đa ±25 µm ±30 µm ±50 µm ±90 µm ±150 µm ±190 µm
Độ lặp lại < ±0,001 % F.S. (tối thiểu ±2,5 μm)
Trễ < 4 µm điển hình
Hệ số nhiệt độ < 15 ppm/K điển hình
điều kiện hoạt động
Nhiệt độ hoạt động −40…+85 °C (−40…+185 °F)
Độ ẩm Độ ẩm tương đối 90 %, không ngưng tụ
Bảo vệ chống xâm nhập IP67 (đầu nối được lắp đúng cách)
Thử nghiệm va đập 150 g/11 ms, tiêu chuẩn IEC 60068-2-27
Kiểm tra độ rung 30 g/10…2000 Hz, IEC 60068-2-6 (không bao gồm tần số cộng hưởng)
Kiểm tra EMC Phát xạ điện từ theo EN 61000-6-3
Miễn nhiễm điện từ theo EN 61000-6-2
Cảm biến đáp ứng các yêu cầu của chỉ thị EU và được đánh dấu bằng
Vận tốc chuyển động của nam châm Thanh trượt nam châm: Max. 10 mét/giây; Nam châm chữ U: Bất kỳ; khối nam châm: Bất kỳ
Thiết kế/Chất liệu
Vỏ cảm biến điện tử Nhôm (sơn), kẽm đúc
Cấu hình cảm biến Nhôm
Chiều dài hành trình 25…6350 mm (1…250 in.)
lắp cơ khí
Vị trí lắp đặt Bất kỳ
Hướng dẫn lắp đặt Vui lòng tham khảo bản vẽ kỹ thuật ở trang 4
kết nối điện
Loại kết nối Đầu cắm cái 2 × M12 (5 chân), đầu nối đực 1 × M8 (4 chân) hoặc
Đầu nối cái 2 × M12 (5 chân), đầu nối đực 1 × M12 (4 chân)
Điện áp hoạt động 12…30 VDC ±20 % (9,6…36 VDC)
Mức tiêu thụ điện Ít hơn 4 W điển hình
Độ bền điện môi 500 VDC (DC nối đất với máy)
Bảo vệ phân cực Lên đến −36 VDC
Bảo vệ quá áp Lên đến 36 VDC
Liên hệ & Báo giá chi tiết:
Sale ANS Vietnam:
support@ansgroup.asia
Trực tiếp Zalo: 0911472255
=====================================================
Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác
Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Xem thêm sản phẩm hãng MTS tại đây
Xem thêm thông tin về thương hiệu khác tại đây
Xem thêm sản phẩm khác tại đây