Máy đo lực căng DTXB-500 Hans-schmidt
Price: Contact
Brand: Schmidt
Category: Thiết bị đo lường & Kiểm tra
Supplier: ANS Vietnam
Origin:
Hans-schmidt Vietnam,Máy đo lực căng DTXB-500 Hans-schmidt
10 Tension ranges available
from 5.0 - 500 cN up to 2.5 - 50 daN
Tension Meter DTXB
- Mã hàng: DTXB-500
- Tên hàng hóa: Máy đo lực căng Hans-schmidt
- Link sản phẩm: https://www.hans-schmidt.com/en/produkt-details/tension-meter-dtxb/
- Dải lực đo: 5.0 – 500.0 cN
Mô tả chung:
Máy đo lực căng DTXB-500 của Hans-schmidt với con lăn rộng lên tới 41mm và dải đo từ 5.0 – 500cN thích hợp để đo lực căng của các vật liệu như dây duy băng vải, phôi, màng phim,….
Máy đo lực căng Hans-Schmidt DTXB-500 với nhiều chức năng hữu ích khác nhau có thể ghi và phân tích dữ liệu một cách chi tiết – xứng đáng được người dùng xem như một dụng cụ đo chuyên nghiệp!
Đặc tính kỹ thuật DTXB-500 Hans-schmidt :
-
Màn hình điều khiển hiển thị đầy đủ thông tin:
+ Con lăn dẫn hướng
+ Vật liệu đo
+ Thông số lực căng
-
Cơ chế dịch chuyển con lăn giúp thiết bị dễ dàng lấy được lực căng của vật liệu đang dị chuyển
-
Tay cầm bằng cao su giúp người dùng sử dụng chắc chắn và an toàn.
-
Vât liệu vỏ bọc: nhôm
-
Bộ tích lũy LiPo (hoạt động liên tục khoảng 40 giờ) với bộ đổi nguồn AC
-
Chứng nhận CE, chống nhiễu chống nhiễm điện tĩnh
-
Giấy chứng nhận đạt chuẩn 2.1 theo EN 10204,
-
Tùy chọn: Giấy chứng nhận kiểm định 3.1 theo EN 10204 thể hiện báo cáo hiệu chuẩn
Thông số và chức năng cơ bản DTXB-500:
-
Bộ nhớ 600,000 lần đọc
-
Giao diện USB
-
10 điểm bộ nhớ vật liệu giúp khách hàng dễ dàng tự hiệu chuẩn
-
Màn hình xoay theo các bước 90 ° để đọc tốt hơn
-
Hệ thống bắt nguyên liệu mới, độc đáo, và dễ dàng
-
Tự động “Zero-Setting” ở mỗi vị trí đo bằng kỹ thuật cảm biến đặc biệt
-
4 Vị trí bộ nhớ vật liệu cho các hiệu chuẩn do khách hàng thực hiện
-
Lập trình cảnh báo MIN- và MAX: hiển thị trên màn hình, nếu việc đọc vượt quá giới hạn
-
Lấy mẫu dữ liệu tốc độ cao (nội bộ 8 kHz) và ghi lại MIN-, MAX-, lần đọc cuối cùng, PEAKS, trung bình và độ lệch chuẩn
-
Các đơn vị đo lường có thể lựa chọn: cN, daN, g, kg, N, lb
-
Thiết lập menu bằng tiếng Anh hoặc tiếng Đức
-
Thiết lập menu linh hoạ,
-
Một số chức năng có thể được bảo vệ bằng mật khẩu
Note: Máy đo lực căng DTXB-500 Hans-schmidt không bao gồm bộ bù độ dày vật liệu
Các mã hàng tương tự DTXB Hans-schmidt :
Mã hàng |
Tên sản phẩm |
Dải đo |
Độ rộng con lăn |
DTXB-1000 |
Máy đo lực căng Hans-Schmidt |
50 – 1000 cN |
7, 10, 15, 20, 30, 41 |
DTXB-2000 |
Máy đo lực căng Hans-Schmidt |
100 – 2000 cN |
7, 10, 15, 20, 30, 41 |
DTXB-2500 |
Máy đo lực căng Hans-Schmidt |
150 – 2500 cN |
7, 10, 15, 20, 30, 41 |
DTXB-4000 |
Máy đo lực căng Hans-Schmidt |
200 – 4000 cN |
7, 10, 15, 20, 30, 41 |
DTXB-5000 |
Máy đo lực căng Hans-Schmidt |
250 – 5000 cN |
7, 10, 15, 20, 30, 41 |
DTXB-10K |
Máy đo lực căng Hans-Schmidt |
0.5 – 10.00 daN |
7, 10, 15, 20, 30 |
DTXB-20K |
Máy đo lực căng Hans-Schmidt |
1 – 20.00 daN |
7, 10, 15, 20, 30 |
DTXB-30K |
Máy đo lực căng Hans-Schmidt |
1.5 – 30.00 daN |
7, 10, 15 |
DTXB-50K |
Máy đo lực căng Hans-Schmidt |
2.5 – 50.00 daN |
7, 10 |
THIẾT BỊ ĐO CHIỀU DÀY HANS-SCHMIDT
Máy đo chiều dày dòng được chia làm 3 loại chính
Thickness Gauge D-2000
Độ sâu khoảng cách: 160 mm
Dải đo: 0 - 10 mm, 0 - 25 mm, 0 - 50 mm
Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001 mm
Màn hình: LCD
Thông tin chi tiết thiết bị đo chiều dày D-2000 series:
Model |
tiêu chuẩn |
Ứng dụng |
Thướt cặp Ø
|
Thướt cặp
|
kiểm tra áp suất |
D-2000-T |
DIN EN ISO 5084 |
Textiles |
50.42 |
20 |
0.1 kPa and 1 kPa |
D-2000-V |
DIN EN ISO 9073-2 |
Standard fleece |
56.42 |
25 |
0.1 kPa and 0.5 kPa |
D-2000-G1 |
DIN EN ISO 9863-1 |
Geomaterials |
56.42 |
25 |
2 kPa |
D-2000-G2 |
DIN EN ISO 9863-1 |
Geomaterials |
56.42 |
25 |
2 kPa , 20 kPa and
|
D-2000-NW |
DIN EN ISO 53855 |
Non-woven
|
56.42
|
25
|
0.5 kPa and 1 kPa
|
D-2000-P* |
DIN EN ISO 53105 |
Paper |
16 |
2 |
100 kPa |
D-2000-HY |
DIN EN ISO 54540 |
Hygienic paper |
56.42 |
25 |
2 kPa |
D-2000-L |
DIN EN ISO 2589 |
Leather |
10 |
0.785 |
49,1 kPa |
D-2000-Gi |
|
Rubber |
35.68 |
10 |
5 kPa |
|
|
|
Chỏm thướt cặp |
|
|
D-2000-F* |
DIN 53370 |
Foils |
R 30 mm |
|
0.5 N |
Thickness Gauge D-2010
Độ sâu khoảng cách: 160 mm
Dải đo: 0 - 10 mm hay 0 - 25 mm
Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001 mm
Màn hình: Grafic display
Thông tin chi tiết thiết bị đo chiều dày D-2010 series:
Model |
tiêu chuẩn |
Ứng dụng |
Thướt cặp Ø
|
Thướt cặp
|
kiểm tra áp suất |
D-2010-T |
DIN EN ISO 5084 |
textiles |
50.42 |
20 |
0.1 kPa and 1 kPa |
D-2010-V |
DIN EN ISO 9073-2 |
Standard fleece |
56.42 |
25 |
0.1 kPa and 0.5 kPa |
D-2010-G1 |
DIN EN ISO 9863-1 |
Geomaterials |
56.42 |
25 |
2 kPa |
D-2010-NW |
DIN EN ISO 53855 |
Non-woven
|
56.42
|
25
|
0.5 kPa and 1 kPa
|
D-2010-P |
DIN EN ISO 53105 |
Paper |
16 |
2 |
100 kPa |
D-2010-HY |
DIN EN ISO 54540 |
Hygienic paper |
56.42 |
25 |
2 kPa |
D-2000-L |
DIN EN ISO 2589 |
Leather |
10 |
0.785 |
49,1 kPa |
D-2000-Gi |
|
Rubber |
35.68 |
10 |
5 kPa |
|
|
|
Chỏm thướt cặp |
|
|
D-2000-F |
DIN 53370 |
Foils |
R 30 mm |
|
0.5 N |
Thickness Gauge D-2020
Độ sâu khoảng cách: 160 mm
Dải đo: 0 - 10 mm hay 0 - 25 mm
Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001 mm
Màn hình: Grafic display
Có thể điều chỉnh nguồn cung cấp dữ liệu
Thông tin chi tiết thiết bị đo chiều dày D-2020 series:
Model |
tiêu chuẩn |
Ứng dụng |
Thướt cặp Ø
|
Thướt cặp
|
kiểm tra áp suất |
D2020-T |
DIN EN ISO 5084 |
textiles |
50.42 |
20 |
0.1 kPa and 1 kPa |
D-2020-V |
DIN EN ISO 9073-2 |
Standard fleece |
56.42 |
25 |
0.1 kPa and 0.5 kPa |
D-2020-G1 |
DIN EN ISO 9863-1 |
Geomaterials |
56.42 |
25 |
2 kPa |
D-2020-NW |
DIN EN ISO 53855 |
Non-woven
|
56.42
|
25
|
0.5 kPa and 1 kPa
|
D-2020-P |
DIN EN ISO 53105 |
Paper |
16 |
2 |
100 kPa |
D-2020-HY |
DIN EN ISO 54540 |
Hygienic paper |
56.42 |
25 |
2 kPa |
D-2020-L |
DIN EN ISO 2589 |
Leather |
10 |
0.785 |
49,1 kPa |
D-2020-Gi |
|
Rubber |
35.68 |
10 |
5 kPa |
|
|
|
Chỏm thướt cặp |
|
|
D-2020-F |
DIN 53370 |
Foils |
R 30 mm |
|
0.5 N |
Liên hệ & Báo giá chi tiết:
Sale ANS Vietnam:
support@ansgroup.asia
Trực tiếp Zalo: 0911472255
=====================================================
Click xem thêm ứng dụng sản phẩm khác
Đại lý phân phối chính hãng tại Vietnam
Báo giá ngay – Hàng chính hãng – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn hỗ trợ kỹ thuật 24/7
Xem thêm sản phẩm hãng HANS-SCHMIDT tại đây