Đại lý ITEC Vietnam,ITEC Vietnam,ITEC - ANS Vietnam
P101 | All SS pressure gauge, >100 mm diameter | Đồng hồ áp suất All SS, đường kính >100 mm | ITEC Vietnam, đại lý phân phối Itec , đồng hồ áp suất Itec, ITEC pressure gaue |
P102 | All SS pressure gauge with external zero adjustment | Đồng hồ áp suất All SS có nút điều chỉnh về mức 0 | |
P103 | All SS pressure gauge, >=100 mm diameter | Đồng hồ áp suất All SS, đường kính >=100 mm | |
P104 | All stainless-steel pressure gauge, DIN style case | Đồng hồ áp suất thép không gỉ, DIN | |
P105 | PP case pressure gauge | Đồng hồ áp suất PP | |
P201 | All SS solid front pressure gauge, >100 mm diameter | Đồng hồ áp suất bề mặt rắn-All SS, đường kính >100 mm | |
P202 | All SS solid front pressure gauge, with external zero adjustment | Đồng hồ áp suất bề mặt rắn-All SS, có nút điều chỉnh về mức 0 | |
P203 | All SS solid front pressure gauge, <100 mm diameter | Đồng hồ áp suất bề mặt rắn-All SS, đường kính <100 mm | |
P204 | Phenol case solid front pressure gauge, turret design | Đồng hồ đo áp suất bề mặt vỏ Phenol có đầu rơvonve | |
P301 | Differential pressure gauge, double diaphragm type | Đồng hồ chênh áp loại màn ngăn đôi | |
P302 | Differential pressure gauge, single diaphragm type | Đồng hồ chênh áp loại màn ngăn đơn | |
P303 | Differential pressure gauge | Đồng hồ chênh áp | |
P401 | Differential pressure gauge, piston operated | Đồng hồ chênh áp, hoạt động bằng piston | |
P501 | All SS pressure gauge, electric contact type, dome style | Đồng hồ đo áp suất All SS, tiếp điểm điện, hình mái vòm | |
P502 | All SS pressure gauge, electric contact type, hi-version case | Đồng hồ đo áp suất All SS, tiếp điểm điện, hi-version case | |
P503 | Transmitter pressure gauge | Máy phát áp suất | |
P504 | Micro switch pressure gauge, indicating switch | Đồng hồ đo áp suất công tắc vi mô, công tắc chỉ thị | |
P601, P602, P603, P604 | All SS pressure gauge, capsule type | Đồng hồ áp suất kiểu màng | |
P701 | Sanitary pressure gauge, diaphragm seal | Đồng hồ đo áp suất màng- Sanitary | |
P702 | Homogenizer pressure gauge | Đồng hồ đo áp suất homogenizer | |
P703, P704, P705 | Integral diaphragm seal gauge, threaded | Đồng hồ đo màng tích hợp | |
P801 | SS case test gauge (Acc. ±0.25%) | Áp kế hiệu chỉnh SS case (Acc. ±0.25%) | |
P802 | Adjustable dead band pressure gauge | Đồng hồ đo áp suất dead band có thể điều chỉnh | |
P803 | Mud gauge | Máy đo độ bùn | |
P804 | Edge wise draft gauge | đồng hồ đo phác thảo cạnh | |
P901 | Utility pressure gauge | Đồng hồ đo áp suất tiện ích | |
S101 | Commercial pressure switch | Công tắc áp suất thương nghiệp | ITEC Vietnam, đại lý phân phối Itec , ITEC pressure switch, Công tắc áp suất Itec |
S102 | Weatherproof pressure switch, adjustable differential | Công tắc áp suất chịu áp lực thời tiết, điều chỉnh vi sai | |
S103 | Miniature pressure switch | Công tắc áp suất nhỏ xíu | |
S104 | Miniature pressure switch, internal adjustment | Công tắc áp suất nhỏ, nội chỉnh | |
S105 | Miniature pressure switch, OEM industry | Công tắc áp suất nhỏ, dùng trong công nghiệp OEM | |
S201 | Weatherproof pressure switch, high accuracy & repeatability type | Công tắc đo áp suất dưới áp lực thời tiết, độ chính xác cao và độ tuần hoàn cao | |
S202 | Differential pressure switch | Công tắc đo áp suất chệnh lệch | |
S203 | High pressure switch | Công tắc đo áp suất cao | |
S301 | Flame proof pressure switch, high accuracy & repeatability | Công tắc đo áp suất chống cháy, độ chính xác và độ tuần hoàn cao | |
S302 | Flame proof differential pressure switch | cống tắc đo áp suất chệnh lệch, chống cháy | |
S303 | Flame proof high pressure switch | Công tắc đo áp suất cao, chống cháy | |
T101, T102, T103, T104, T105 | Industrial Thermocouple assembly | Cặp nhiệt cảm biến công nghiệp | ITEC Vietnam, đại lý phân phối Itec , ITEC temperature gauge, ITEC thermowell, đồng hồ đo nhiệt ITEC, cảm biến đo nhiệt ITEC |
T201 | Thermocouple spare-insert, bare element | Cặp nhiệt cảm biến có nhánh phụ, dùng cho bộ phận trơn | |
T202 | Thermocouple sensor, with transition joint | Cặp nhiệt cảm biến, đầu nối chuyển tiếp | |
T203 | Thermocouple sensor, with plug & jack connector | Cặp nhiệt cảm biến, giắc cắm và đầu nối | |
T204, T206, T205, T208 | Thermocouple spare-insert | Cặp nhiệt có nhánh phụ | |
T207 | Thermocouple sensor, for bearing temperature | Cặp nhiệt cảm biến, chịu nhiệt | |
T301 | Surface-mount Thermocouple assembly, Weld-pad mounting | Cặp nhiệt cảm biến nhiệt độ bề mặt, mối hàn | |
T302 | High-temperature Thermocouple assembly, with threaded connection | Cảm biến bộ phận chịu nhiệt cao, kết nối luồng | |
T303 | High-temperature Thermocouple assembly, with flanged connection | Cảm biến bộ phận chịu nhiệt cao, khớp bích | |
W101, W102, W103, W104, W105, W201, W202, W203, W204, W205, W206 | Thermo wells | Lỗ đo nhiệt |
ANS – Anh Nghi Sơn là đại lý chính thức của ITEC tại Vietnam
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất – 1 số dòng sản phẩm – chúng tôi có hàng sẵn kho – giao nhanh 24h.